|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịch ngợm
 | [nghịch ngợm] | |  | Playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty | |  | Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm | | The boy is very intelligent but very mischievous. |
Playful, mischievous Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm The boy is very inteelligent but very mischievous
|
|
|
|